Có 1 kết quả:

造孽 zào niè ㄗㄠˋ ㄋㄧㄝˋ

1/1

zào niè ㄗㄠˋ ㄋㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to do evil
(2) to commit sins

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0